Lưu ý: Thuê bao trả sau hiện hữu hủy bất kỳ gói combo (gói Alo thoại hoặc Alo tích hợp thoại, Data và các dịch vụ khác) trong tháng trước đó sẽ không được nhận khuyến mại của chương trình. Thuê bao trả sau hiện hữu và thuê bao chuyển đổi trả trước sang trả sau chỉ được áp dụng khuyến mại với thuê bao đủ điều kiện đăng ký gói cước.
Danh sách gói cước thuộc chương trình khuyến mại: DIGI129, DIGI249, D99V, D129V, D159V, VD149, D60G, D169G, D199G, D30P, D15P, Eco169+, Eco199+ và các gói Thương gia
STT |
Tên gói |
Giá gói (chưa khuyến mại) |
Nội dung gói |
1 |
D99V |
99.000 |
1500 phút nội mạng+30 phút ngoại mạng+1GB/ngày (dừng truy cập) Nội dung Gói Chuẩn (Basic + VTV Cab Add on 0đ): VOD có quảng cáo, Có VTV Cab, không QNET |
2 |
D129V |
129.000 |
1500 phút nội mạng+50 phút ngoại mạng+2GB/ngày (dừng truy cập) Nội dung Gói Chuẩn (Basic + VTV Cab Add on 0đ): VOD có quảng cáo, Có VTV Cab, không QNET |
3 |
D159V |
159.000 |
1500 phút nội mạng+200 phút ngoại mạng+200 SMS nội mạng+4GB/ngày (dừng truy cập). Nội dung Gói Chuẩn (Basic + VTV Cab Add on 0đ): VOD có quảng cáo, Có VTV Cab, không QNET. |
4 |
D15P |
79.000 |
1000 phút nội mạng di động VNP +500MB/ngày |
5 |
D30P |
90.000 |
1500 phút nội mạng di động VNP+30 phút ngoại mạng+1GB/ngày |
6 |
D60G |
120.000 |
1500 phút nội mạng di động VNP + 50 phút ngoại mạng+2GB/ngày |
7 |
D169G |
169.000 |
2000 phút nội mạng di động VNP + 100 phút ngoại mạng + 2GB/ngày |
8 |
D199G |
199.000 |
2000 phút nội mạng di động VNP + 150 phút ngoại mạng+2GB/ngày |
9 |
ECO169 + |
169.000 |
1.000 phút VNP + 99 phút ngoại mạng + 4,8GB/tháng. |
10 |
ECO199+ |
199.000 |
1500 phút VNP + 100 phút ngoại mạng + 1GB/ngày |
11 |
Thương gia 249 |
249.000 |
2000 phút VNP + 200 phút ngoại mạng + 2GB/ngày |
12 |
Thương gia 349 |
349.000 |
4000 phút VNP + 400 phút ngoại mạng + 4GB/ngày |
13 |
Thương gia 499 |
499.000 |
4000 phút VNP + 600 phút ngoại mạng + 6GB/ngày |
14 |
Thương gia1 |
350.000 |
4000 phút VNPT + 300 phút ngoại mạng + 1000 SMS VNP + 4GB/ngày |
15 |
Thương gia 2 |
500.000 |
4000 phút VNPT + 500 phút ngoại mạng + 1500 SMS VNP + 6GB/ngày |
16 |
Thương gia 599 |
599.000 |
4000 phút VNP + 700 phút ngoại mạng + 7GB/ngày |
17 |
Thương gia 699 |
699.000 |
5000 phút VNP + 800 phút ngoại mạng + 8GB/ngày |
18 |
Thương gia 799 |
799.000 |
5000 phút VNP + 900 phút ngoại mạng + 9GB/ngày |
19 |
Thương gia 899 |
899.000 |
6000 phút VNP + 1000 phút ngoại mạng + 10GB/ngày |
20 |
Thương gia 999 |
999.000 |
6000 phút VNP; 1100 phút ngoại mạng + 11GB/ngày |
21 |
Thương gia PLUS |
1.499.000 |
6000 phút VNP + 1500 phút ngoại mạng + 15GB/ngày |
22 |
DIGI129 |
129.000 |
2GB Data/ngày + 1.000 phút di động Vinaphone, 50 phút ngoại mạng. Truyền hình MyTV OTT (169 kênh: 78 HD, 91 SD + VOD, sử dụng tối đa 3 thiết bị smartphone, đồng thời trên 2 thiết bị). Trải nghiệm thử các dịch vụ nội dung số khác: Âm nhạc, Phim Ảnh, Y tế sức khỏe… |
23 |
DIGI249 |
249.000 |
4GB Data/ngày + 1.500 phút di động Vinaphone, 100 phút ngoại mạng + 100SMS nội mạng. Truyền hình MyTV OTT (169 kênh:78 HD, 91 SD + VOD, sử dụng tối đa 3 thiết bị smartphone, đồng thời trên 2 thiết bị). Trải nghiệm thử các dịch vụ nội dung số khác: Âm nhạc, Phim Ảnh, Y tế sức khỏe… |
24 |
VD149 |
149.000 |
1.500 phút VNP + 200 phút ngoại mạng + 200 SMS nội mạng + 4GB/ngày (dừng truy cập). |