Home Combo của VNPT Sóc Trăng là một trong nhưng dòng sản phẩm đầu tiên trên thị trường tích hợp trọn gói các dịch vụ cơ bản, thiết yếu cho một hộ gia đình: Combo Interne, Truyền hình và Di động, hơn nữa còn được cá nhân hóa theo nhu cầu của từng đối tượng khách hàng giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn được gói cước phù hợp với bản thân và cả gia đình.
Từ 1/3/2020, với ưu đãi nhân đôi tốc độ Internet, data-sharing và tặng phút gọi miễn phí với giá cước không đổi, các gói Home Combo của VNPT Sóc Trăng lại càng thêm hấp dẫn và đáng được sở hữu với người tiêu dùng hơn bao giờ hết.
1. Nội dung chi tiết ưu đãi của các gói Home Combo VNPT Sóc Trăng
GÓI CƯỚC |
HOME TIẾT KIỆM |
HOME KẾT NỐI |
HOME GIẢI TRÍ |
HOME THỂ THAO |
HOME GAME |
Tốc độ Internet |
50Mbps |
100Mbps |
100Mbps |
100Mbps |
100Mbps |
Ưu đãi nâng tốc độ |
X |
Ưu tiên đường truyền riêng 200Mbps khi truy cập ứng dụng Zalo, MyTV, MyTVNet |
Ưu tiên đường truyền riêng 200Mbps khi truy cập ứng dụng MyTV, MyTVNet và các trang Fim+, SCTV Phim, Nhaccuatui |
Ưu tiên đường truyền riêng 300Mbps khi truy cập ứng dụng MyTV, MyTVNet |
Ưu tiên đường truyền riêng 300Mbps khi truy cập server game PUBG, Liên quân Mobile và ứng dụng MyTV, MyTVNet |
Truyền hình MyTV |
Gói Nâng cao: - 200 kênh truyền hình trong nước và quốc tế; tính năng tua lại/xem lại - Miễn phí chùm 22 kênh VTVCab - Miễn phí nội dung theo yêu cầu VOD: phim truyện, âm nhạc, Karaoke...
|
Gói Nâng cao: - 200 kênh truyền hình trong nước và quốc tế; tính năng tua lại/xem lại - Miễn phí chùm 22 kênh VTVCab - Miễn phí nội dung theo yêu cầu VOD: phim truyện, âm nhạc, Karaoke...
|
Gói Nâng cao: - 200 kênh truyền hình trong nước và quốc tế; tính năng tua lại/xem lại - Miễn phí chùm 22 kênh VTVCab - Miễn phí nội dung theo yêu cầu VOD: phim truyện, âm nhạc, Karaoke...
|
Gói Nâng cao: - 200 kênh truyền hình trong nước và quốc tế; tính năng tua lại/xem lại - Miễn phí chùm 22 kênh VTVCab - Miễn phí nội dung theo yêu cầu VOD: phim truyện, âm nhạc, Karaoke... - Miễn phí chùm kênh K+ |
Gói Nâng cao: - 200 kênh truyền hình trong nước và quốc tế; tính năng tua lại/xem lại - Miễn phí chùm 22 kênh VTVCab - Miễn phí nội dung theo yêu cầu VOD: phim truyện, âm nhạc, Karaoke...
|
Số lượng thuê bao Vinaphone thành viên |
Tối đa 5 thành viên (đã bao gồm chủ nhóm) |
||||
Data-sharing trong nhóm (*) |
15GB |
30GB |
30GB |
30GB |
30GB |
Thoại nhóm (*) |
Miễn phí tất cả các cuộc gọi giữa các thành viên trong nhóm |
||||
Thoại nội mạng Vinaphone (*) |
Miễn phí 1000 phút thoại nội mạng dùng chung cho tất cả thành viên trong nhóm |
||||
Thoại ngoại mạng (**) |
X |
Miễn phí 50 phút gọi ngoại mạng |
X |
X |
X |
Ứng dụng MyTV Net (**) |
- Miễn phí data khi truy cập ứng dụng - Miễn phí chùm kênh tin tức (110 kênh) |
- Miễn phí data khi truy cập ứng dụng - Miễn phí chùm kênh tin tức (110 kênh) và nội dung Net Kids |
- Miễn phí data khi truy cập ứng dụng - Miễn phí chùm kênh giải trí, phim truyện (59 kênh) và nội dung Net show, Net Film, Net Music |
- Miễn phí data khi truy cập ứng dụng - Miễn phí chùm kênh thể thao (33 kênh) và nội dung Net Sport |
- Miễn phí data khi truy cập ứng dụng - Miễn phí chùm kênh giải trí, thể thao (61 kênh) và nội dung Net show, Net Sport |
Dịch vụ GTGT (**) |
X |
Miễn phí data truy cập Zalo |
Miễn phí data truy cập và nội dung gói Fim+ chuẩn và Nhaccuatui chuẩn |
X |
Miễn phí data truy cập và 01 Voucher game Liên quân Mobile |
Lưu ý:
(*) Ưu đãi dùng chung cho tất cả các thành viên trong nhóm;
(**) Ưu đãi dành riêng cho thuê bao chủ nhóm.
2. Giá cước và chương trình khuyến mại
GÓI CƯỚC |
HOME TIẾT KIỆM |
HOME KẾT NỐI |
HOME GIẢI TRÍ |
HOME THỂ THAO |
HOME GAME |
Giá cước khi khách hàng sử dụng Smart TV (cài đặt ứng dụng MyTV) |
|||||
Giá niêm yết (đồng/tháng) |
269.000 |
319.000 |
329.000 |
369.000 |
329.000 |
Trả trước 06 tháng (tặng thêm 01 tháng) |
1.614.000 | 1.914.000 | 1.974.000 | 2.214.000 | 1.974.000 |
Mức cước trung bình (đồng/tháng) |
230.571 | 273.429 | 282.000 | 316.285 | 282.000 |
Trả trước 12 tháng (tặng thêm 03 tháng) |
3.228.000 | 3.828.000 | 3.948.000 | 4.428.000 | 3.948.000 |
Mức cước trung bình (đồng/tháng) |
215.200 | 255.200 | 263.200 | 295.200 | 263.200 |
Giá cước khi khách hàng sử dụng TV thường (nhận trang bị đầu thu Smat Box MyTV) |
|||||
Giá niêm yết (đồng/tháng) |
313.000 |
363.000 |
373.000 |
413.000 |
373.000 |
Trả trước 06 tháng (tặng thêm 01 tháng) |
1.878.000 | 2.178.000 | 2.238.000 | 2.478.000 | 2.238.000 |
Mức cước trung bình
(đồng/tháng) |
268.286 | 311.143 | 319.714 | 354.000 | 319.714 |
Trả trước 12 tháng
(tặng thêm 03 tháng) |
3.756.000 | 4.356.000 | 4.476.000 | 4.956.000 | 4.476.000 |
Mức cước trung bình (đồng/tháng) |
250.400 | 290.400 | 298.400 | 330.400 | 298.400 |
Nâng cấp tốc độ đường truyền Internet |
Không áp dụng |
Nâng tốc độ Internet từ 100Mbps lên 150Mbps: cước phí cộng thêm 49.000đ/tháng so với giá niêm yết |
Giá cước trên đã bao gồm VAT.